--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gột rửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gột rửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gột rửa
+ verb
to wipe out
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
gột rửa
:
to wipe out
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel